Có 2 kết quả:

阴谋论 yīn móu lùn ㄧㄣ ㄇㄡˊ ㄌㄨㄣˋ陰謀論 yīn móu lùn ㄧㄣ ㄇㄡˊ ㄌㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

conspiracy theory

Từ điển Trung-Anh

conspiracy theory